|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
can hệ
verb To concern, to affect vấn đề can hệ đến nhiều người the matter concerns a lot of people adj Momentous, important việc can hệ thế mà không biết not to know such a momentous matter
| [can hệ] | | động từ | | | To concern, to affect | | | vấn đề can hệ đến nhiều người | | the matter concerns a lot of people | | tính từ | | | Momentous, important, vital | | | việc can hệ thế mà không biết | | not to know such a momentous matter | | danh từ | | | relation | | | có can hệ tới | | bear a relation to something; have a bearing on something; bear on something | | | không có can hệ gì tới | | bear no relation to something; have nothing to do with something |
|
|
|
|